PHÁP LÝ CHUYÊN SÂU
Tra cứu Thuật ngữ pháp lý Thuật ngữ pháp lý
 
Lĩnh vực:
Tìm thấy 10746 thuật ngữ
Xe sử dụng nhiên liệu khí đơn (đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới)
Tiếng Anh: Mono-fuel gas vehicles

Là loại xe được thiết kế chủ yếu để chạy bằng một trong các loại nhiên liệu: khí thiên nhiên (NG) hoặc khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), nhưng cũng có thể có hệ thống nhiên liệu xăng chỉ để khởi động xe hoặc các trường hợp khẩn cấp. Tuy nhiên, dung tích thùng xăng không được vượt quá 15 lít.

Gương lắp ngoài (của xe ô tô)
Tiếng Anh: Exterior mirror

Là gương được lắp bên ngoài xe.

Gương lắp trong (của xe ô tô)
Tiếng Anh: Interior mirror

Là gương được lắp trong khoang lái của xe.

Ánh sáng màu vàng chọn lọc (phương tiện giao thông cơ giới đường bộ)
Tiếng Anh: Selective-yellow

Là toạ độ màu (x, y) của ánh sáng phát ra khi biểu diễn trong hệ tọa độ 3 màu CIE (tiêu chuẩn đo màu CIE 1931) phải nằm trong các vùng màu sắc được giới hạn bởi:

Giới hạn đối với màu đỏ  y ≥ 0,138 + 0,580 x

Giới hạn đối với màu xanh lá cây  y ≤ 1,290 x - 0,1

Giới hạn đối với màu trắng  y ≥ 0,940 - x

Giới hạn đối với màu vàng-trắng  y ≤ 0,440

Ánh sáng màu trắng (phương tiện giao thông cơ giới đường bộ)
Tiếng Anh: White

Là toạ độ màu (x, y) của ánh sáng phát ra khi biểu diễn trong hệ tọa độ 3 màu CIE (tiêu chuẩn đo màu CIE 1931) phải nằm trong các vùng màu sắc được giới hạn bởi:

Giới hạn đối với màu xanh da trời  x ≥ 0,310

Giới hạn đối với màu vàng  x ≤ 0,500

Giới hạn đối với màu xanh lá cây  y ≤ 0,150 + 0,640 x

Giới hạn đối với màu vàng-xanh lá cây  y ≤ 0,440

Giới hạn đối với màu tím  y ≥ 0,050 + 0,750 x

Giới hạn đối với màu đỏ-tím  y ≥ 0,382

Thiết bị cung cấp và vận hành (phương tiện giao thông cơ giới đường bộ)

Là một hoặc nhiều bộ phận của hệ thống chiếu sáng cung cấp nguồn điện cho một hoặc nhiều bộ phận của hệ thống, bao gồm bộ điều khiển nguồn điện cho một hoặc nhiều nguồn sáng.

Bộ tạo tín hiệu (phương tiện giao thông cơ giới đường bộ)

Là một thiết bị tái tạo một hoặc nhiều tín hiệu để thử nghiệm hệ thống chiếu sáng.

Trạng thái trung gian của hệ thống chiếu sáng phía trước thích ứng (phương tiện giao thông cơ giới đường bộ)

Là trạng thái khi ở chế độ chùm sáng chiếu gần cơ bản hoặc chùm sáng chiếu xa cơ bản (nếu có), được sử dụng trong điều kiện vận hành tối đa và không sử dụng tín hiệu điều khiển AFS.

Kính đèn (phương tiện giao thông cơ giới đường bộ)
Tiếng Anh: Lens

Là chi tiết phía ngoài cùng của đèn, có chức năng truyền ánh sáng thông qua bề mặt chiếu sáng của đèn.

Đèn theo nhóm (phương tiện giao thông cơ giới đường bộ)
Tiếng Anh: Grouped lamps

Là đèn có các bộ phận chiếu sáng có bề mặt rõ ràng riêng biệt theo hướng trục tham chiếu, nguồn sáng riêng biệt, nhưng thân đèn chung.

Đèn độc lập (phương tiện giao thông cơ giới đường bộ)
Tiếng Anh: Independent lamps

Là đèn có các bộ phận chiếu sáng có bề mặt rõ ràng theo hướng trục tham chiếu, nguồn sáng riêng biệt và thân đèn riêng biệt.

Đèn chiếu xa (phương tiện giao thông cơ giới đường bộ)
Tiếng Anh: Driving beam/ High beam

Là thiết bị được sử dụng phát ra chùm sáng chiếu xa để chiếu sáng trên một khoảng cách xa ở phần đường phía trước xe.

Khoảng cách dừng (xe máy chuyên dùng)
Tiếng Anh: Stopping distance

Là chiều dài quãng đường dịch chuyển của xe, được tính từ thời điểm người lái bắt đầu kích hoạt bộ phận điều khiển phanh cho đến khi xe dừng hẳn.

Hệ thống phanh (xe máy chuyên dùng)
Tiếng Anh: Braking system

Là tổ hợp các bộ phận để dừng xe và/hoặc giữ xe đứng yên bao gồm các hệ thống điều khiển, hệ thống chấp hành và các cơ cấu phanh.

Xe máy chuyên dùng có thiết bị nâng

Là các xe có lắp đặt thiết bị phục vụ cho việc nâng hạ người hoặc hàng hóa.

Hệ thống hạ thấp chiều cao xe lăn
Tiếng Anh: Kneeling system

Là hệ thống cho phép điều chỉnh chiều cao xe so với chiều cao bình thường khi xe chạy.

Đai an toàn cho người dùng xe lăn
Tiếng Anh: Wheelchair user restraint

Là cơ cấu giữ người dùng xe lăn ngồi an toàn trên xe lăn.

Hệ thống neo giữ xe lăn
Tiếng Anh: Wheelchair restraint system

Là hệ thống giữ không cho xe lăn di chuyển trong chỗ để xe lăn.

Cầu lên xuống xe (đối với ô tô khách thành phố để người khuyết tật tiếp cận sử dụng)
Tiếng Anh: Boarding ramp

Là cơ cấu lắp trên xe tạo thành cầu để người dùng xe lăn có thể lên xuống xe.

Bàn nâng xe lăn
Tiếng Anh: Boarding lift

Là bàn nâng lắp trên xe để người dùng xe lăn có thể lên xuống xe.


Đăng nhập

HỖ TRỢ NHANH

Hỗ trợ qua Zalo
Hỗ trợ trực tuyến
(028) 3930 3279
0906 22 99 66
0838 22 99 66

 


DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.3.235
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!