bám vào, dính vào
clothe
clothed/
clad
clothed/
clad
che phủ
come
came
come
đến, đi đến
cost
cost
cost
có giá là
creep
crept
crept
bò, trườn, lẻn
crossbreed
crossbred
crossbred
cho lai giống
crow
crew/
crewed
crowed
gáy (gà)
cut
cut
cut
cắt, chặt