.0
227.
Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh
L14
228.
Viêm da cơ địa
L20; L30
229.
Viêm da tróc vảy/ Đỏ da toàn than
L26
230.
Vảy nến
L40
231.
Vảy phấn đỏ nang long
L44.0
232.
Hồng ban nút
L52
233.
Viêm da mủ hoại thư
L88
234.
Loét mạn tính da
L98.4
235.
Bệnh Á vẩy nến