sống
M47
253.
Bệnh đĩa đệm cột sống cổ
M50
254.
Viêm quanh khớp vai thể đông cứng
M75.0
255.
Loãng xương có gãy xương bệnh lý
M80
256.
Gãy xương không liền (khớp giả)
M84.1
257.
Gãy xương bệnh lý
M84.4
258.
Loạn sản xơ xương
M85.0
259.
Cốt tuỷ viêm (viêm xương- tủy xương