beaten/
beat
đánh, đập
become
became
become
trở nên
befall
befell
befallen
xảy đến
begin
began
begun
bắt đầu
behold
beheld
beheld
ngắm nhìn
bend
bent
bent
bẻ cong
beset
beset
beset
bao quanh
bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ
bet
bet/
betted
nhỏ, em đã quen với hình ảnh cha làm việc vất vả ngoài đồng hay trong những ngày mưa nắng, đôi tay chai sạn của cha chính là minh chứng cho những hy sinh thầm lặng ấy.
Em luôn nhớ những lần cha dạy em đi xe đạp, những cái nắm tay thật chắc khi em loạng choạng trên con đường gồ ghề. Cha không dỗ dành em mỗi khi em vấp ngã, nhưng ánh mắt động viên và
cây cao. Trẻ con trong làng cũng dậy sớm, giúp bố mẹ công việc nhà rồi cùng nhau đến trường. Trên con đường làng, những chiếc xe đạp chở đầy sách vở, tiếng cười đùa của các em nhỏ làm cho không khí thêm phần náo nhiệt.
Buổi trưa, khi mặt trời lên cao, mọi người tạm nghỉ ngơi dưới những tán cây râm mát. Các bà, các mẹ thường tụ tập lại, vừa làm những