viêm võng mạc do CMV
H35
147.
Viêm mạch máu võng mạc
H35.0.6
148.
Bệnh lý võng mạc trẻ sinh non
H35.1
149.
Bệnh hắc võng mạc trung tâm thanh dịch
H35.7.1
150.
Bệnh lý võng mạc do xơ vữa động mạch
H36.6
151.
Bệnh Glôcôm
H40
152.
Nhãn viêm giao cảm
H44.1.2
153.
Viêm gai thị