Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn, cải biến, sáng tạo trong một tác phẩm văn học chọn lọc? Đặc điểm môn Văn GDPT là gì?
Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn, cải biến, sáng tạo trong một tác phẩm văn học chọn lọc?
Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn, cải biến, sáng tạo trong một tác phẩm văn học chọn lọc như sau:
BÀI 1
Trong quá trình sáng tác văn học, việc vay mượn, cải biến và sáng tạo là những yếu tố không thể thiếu. Những tác phẩm văn học vĩ đại thường không chỉ là sản phẩm của sự sáng tạo cá nhân mà còn là kết quả của sự kế thừa và phát triển từ những tác phẩm trước đó. Việc vay mượn, cải biến và sáng tạo không chỉ giúp tác giả làm phong phú thêm tác phẩm của mình mà còn góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú cho nền văn học. Vay mượn trong văn học là việc tác giả sử dụng những yếu tố từ các tác phẩm khác để đưa vào tác phẩm của mình. Điều này có thể bao gồm cốt truyện, nhân vật, hình ảnh, hoặc thậm chí là phong cách viết. Việc vay mượn không phải là hành động sao chép mà là sự kế thừa và phát triển những giá trị văn học đã có. Ví dụ, trong văn học Việt Nam, Nguyễn Du đã vay mượn cốt truyện từ tác phẩm "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân để sáng tác nên "Truyện Kiều". Tuy nhiên, Nguyễn Du đã cải biến và sáng tạo thêm nhiều yếu tố mới, biến "Truyện Kiều" thành một tác phẩm độc đáo và có giá trị nghệ thuật cao. Cải biến là quá trình tác giả thay đổi, điều chỉnh những yếu tố vay mượn để phù hợp với mục đích sáng tác của mình. Việc cải biến giúp tác giả tạo ra những tác phẩm mới mẻ, mang dấu ấn cá nhân và phản ánh được bối cảnh xã hội, văn hóa của thời đại. Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du không chỉ vay mượn cốt truyện mà còn cải biến nhiều chi tiết để phù hợp với tâm lý, văn hóa và xã hội Việt Nam. Ông đã thêm vào những yếu tố nhân văn, tình cảm và triết lý sâu sắc, làm cho tác phẩm trở nên gần gũi và có sức sống mãnh liệt trong lòng người đọc. Sáng tạo là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình sáng tác văn học. Sáng tạo giúp tác giả tạo ra những tác phẩm độc đáo, mới mẻ và có giá trị nghệ thuật cao. Sáng tạo không chỉ là việc tạo ra những yếu tố mới mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố vay mượn và cải biến. Nguyễn Du đã thể hiện sự sáng tạo tuyệt vời trong "Truyện Kiều" qua việc xây dựng nhân vật, miêu tả tâm lý và sử dụng ngôn ngữ. Nhân vật Thúy Kiều được ông khắc họa với những nét tính cách phức tạp, sâu sắc và đầy cảm xúc. Ngôn ngữ trong "Truyện Kiều" cũng được Nguyễn Du sử dụng một cách tinh tế, giàu hình ảnh và nhạc điệu, tạo nên một tác phẩm thơ ca đỉnh cao. Việc vay mượn, cải biến và sáng tạo không chỉ giúp tác giả làm phong phú thêm tác phẩm của mình mà còn góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú cho nền văn học. Những tác phẩm văn học vĩ đại thường là kết quả của sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố vay mượn, cải biến và sáng tạo. Ngoài ra, việc vay mượn, cải biến và sáng tạo còn giúp tác giả thể hiện được cái nhìn cá nhân, phản ánh được bối cảnh xã hội và văn hóa của thời đại. Những tác phẩm văn học có giá trị thường là những tác phẩm không chỉ có nội dung sâu sắc mà còn có hình thức nghệ thuật độc đáo và mới mẻ. Trong quá trình sáng tác văn học, việc vay mượn, cải biến và sáng tạo là những yếu tố không thể thiếu. Những tác phẩm văn học vĩ đại thường không chỉ là sản phẩm của sự sáng tạo cá nhân mà còn là kết quả của sự kế thừa và phát triển từ những tác phẩm trước đó. Việc vay mượn, cải biến và sáng tạo không chỉ giúp tác giả làm phong phú thêm tác phẩm của mình mà còn góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú cho nền văn học. Qua đó, chúng ta có thể thấy được tầm quan trọng của việc vay mượn, cải biến và sáng tạo trong quá trình sáng tác văn học. |
BÀI 2
Trong văn học, việc vay mượn, cải biến và sáng tạo là những yếu tố quan trọng giúp tác giả tạo nên những tác phẩm độc đáo và có giá trị nghệ thuật cao. Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố này. Qua "Chí Phèo", Nam Cao không chỉ kế thừa những giá trị văn học truyền thống mà còn cải biến và sáng tạo để phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Nam Cao đã vay mượn nhiều yếu tố từ văn học truyền thống và hiện thực xã hội để xây dựng nên tác phẩm "Chí Phèo". Trước hết, ông sử dụng mô típ nhân vật nông dân bị áp bức, một hình ảnh quen thuộc trong văn học hiện thực phê phán. Tuy nhiên, Nam Cao đã đưa nhân vật này lên một tầm cao mới bằng cách khắc họa sâu sắc tâm lý và bi kịch của Chí Phèo. Ngoài ra, Nam Cao còn vay mượn những yếu tố từ cuộc sống thực tế, từ những câu chuyện về những người nông dân nghèo khổ, bị áp bức trong xã hội phong kiến, thực dân. Những yếu tố này giúp tác phẩm của ông trở nên chân thực và gần gũi với người đọc. Nam Cao không chỉ vay mượn mà còn cải biến những yếu tố này để phù hợp với mục đích sáng tác của mình. Ông đã thay đổi cách xây dựng nhân vật và cốt truyện để tạo nên một tác phẩm độc đáo và sâu sắc. Trong "Chí Phèo", Nam Cao đã cải biến hình ảnh nhân vật nông dân từ những người lương thiện, cam chịu thành một Chí Phèo bị tha hóa, biến chất do sự áp bức của xã hội. Sự cải biến này không chỉ làm nổi bật bi kịch của nhân vật mà còn phản ánh sâu sắc sự tàn bạo và bất công của xã hội đương thời. Sáng tạo là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình sáng tác của Nam Cao. Ông đã sáng tạo nên một nhân vật Chí Phèo với những nét tính cách phức tạp, đầy mâu thuẫn. Chí Phèo không chỉ là một kẻ say rượu, chuyên đi rạch mặt ăn vạ mà còn là một con người có khát vọng hoàn lương, có tình yêu và mong muốn được sống lương thiện. Nam Cao cũng sáng tạo trong cách xây dựng cốt truyện và sử dụng ngôn ngữ. Cốt truyện của "Chí Phèo" không đi theo lối mòn mà có nhiều tình tiết bất ngờ, hấp dẫn. Ngôn ngữ trong tác phẩm được sử dụng một cách tinh tế, giàu hình ảnh và nhạc điệu, tạo nên một tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao. Việc vay mượn, cải biến và sáng tạo không chỉ giúp Nam Cao làm phong phú thêm tác phẩm của mình mà còn góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú cho nền văn học Việt Nam. "Chí Phèo" không chỉ là một tác phẩm hiện thực xuất sắc mà còn là một lời tố cáo mạnh mẽ về sự tàn bạo và bất công của xã hội phong kiến, thực dân. Qua "Chí Phèo", Nam Cao đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những người nông dân nghèo khổ và lên án mạnh mẽ sự tàn bạo của xã hội. Tác phẩm không chỉ có giá trị nghệ thuật cao mà còn là một lời cảnh tỉnh về nhân quyền và công lý. Tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao là một minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp hài hòa giữa việc vay mượn, cải biến và sáng tạo trong văn học. Qua tác phẩm này, Nam Cao đã không chỉ kế thừa những giá trị văn học truyền thống mà còn cải biến và sáng tạo để phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội. "Chí Phèo" không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một lời tố cáo mạnh mẽ về sự tàn bạo và bất công của xã hội, đồng thời là một lời cảnh tỉnh về nhân quyền và công lý. |
BÀI 3
Trong văn học, việc vay mượn, cải biến và sáng tạo là những yếu tố quan trọng giúp tác giả tạo nên những tác phẩm độc đáo và có giá trị nghệ thuật cao. Tác phẩm "Lão Hạc" của Nam Cao là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố này. Qua "Lão Hạc", Nam Cao không chỉ kế thừa những giá trị văn học truyền thống mà còn cải biến và sáng tạo để phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Nam Cao đã vay mượn nhiều yếu tố từ văn học truyền thống và hiện thực xã hội để xây dựng nên tác phẩm "Lão Hạc". Trước hết, ông sử dụng mô típ nhân vật nông dân nghèo khổ, một hình ảnh quen thuộc trong văn học hiện thực phê phán. Tuy nhiên, Nam Cao đã đưa nhân vật này lên một tầm cao mới bằng cách khắc họa sâu sắc tâm lý và bi kịch của Lão Hạc. Ngoài ra, Nam Cao còn vay mượn những yếu tố từ cuộc sống thực tế, từ những câu chuyện về những người nông dân nghèo khổ, bị áp bức trong xã hội phong kiến, thực dân. Những yếu tố này giúp tác phẩm của ông trở nên chân thực và gần gũi với người đọc. Nam Cao không chỉ vay mượn mà còn cải biến những yếu tố này để phù hợp với mục đích sáng tác của mình. Ông đã thay đổi cách xây dựng nhân vật và cốt truyện để tạo nên một tác phẩm độc đáo và sâu sắc. Trong "Lão Hạc", Nam Cao đã cải biến hình ảnh nhân vật nông dân từ những người lương thiện, cam chịu thành một Lão Hạc bị đẩy vào bước đường cùng, phải bán đi con chó yêu quý của mình để sống qua ngày. Sự cải biến này không chỉ làm nổi bật bi kịch của nhân vật mà còn phản ánh sâu sắc sự tàn bạo và bất công của xã hội đương thời. Sáng tạo là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình sáng tác của Nam Cao. Ông đã sáng tạo nên một nhân vật Lão Hạc với những nét tính cách phức tạp, đầy mâu thuẫn. Lão Hạc không chỉ là một người nông dân nghèo khổ mà còn là một con người có lòng tự trọng, có tình yêu thương con sâu sắc và có lòng nhân hậu. Nam Cao cũng sáng tạo trong cách xây dựng cốt truyện và sử dụng ngôn ngữ. Cốt truyện của "Lão Hạc" không đi theo lối mòn mà có nhiều tình tiết bất ngờ, hấp dẫn. Ngôn ngữ trong tác phẩm được sử dụng một cách tinh tế, giàu hình ảnh và nhạc điệu, tạo nên một tác phẩm có giá trị nghệ thuật cao. Việc vay mượn, cải biến và sáng tạo không chỉ giúp Nam Cao làm phong phú thêm tác phẩm của mình mà còn góp phần tạo nên sự đa dạng và phong phú cho nền văn học Việt Nam. "Lão Hạc" không chỉ là một tác phẩm hiện thực xuất sắc mà còn là một lời tố cáo mạnh mẽ về sự tàn bạo và bất công của xã hội phong kiến, thực dân. Qua "Lão Hạc", Nam Cao đã thể hiện sự cảm thông sâu sắc với những người nông dân nghèo khổ và lên án mạnh mẽ sự tàn bạo của xã hội. Tác phẩm không chỉ có giá trị nghệ thuật cao mà còn là một lời cảnh tỉnh về nhân quyền và công lý. Tác phẩm "Lão Hạc" của Nam Cao là một minh chứng rõ ràng cho sự kết hợp hài hòa giữa việc vay mượn, cải biến và sáng tạo trong văn học. Qua tác phẩm này, Nam Cao đã không chỉ kế thừa những giá trị văn học truyền thống mà còn cải biến và sáng tạo để phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội. "Lão Hạc" không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một lời tố cáo mạnh mẽ về sự tàn bạo và bất công của xã hội, đồng thời là một lời cảnh tỉnh về nhân quyền và công lý. |
Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn, cải biến, sáng tạo trong một tác phẩm văn học chọn lọc tham khảo như trên.
Viết bài văn nghị luận về việc vay mượn, cải biến, sáng tạo trong một tác phẩm văn học chọn lọc? Đặc điểm môn Văn GDPT là gì? (Hình từ Internet)
Đặc điểm môn Ngữ Văn trong chương trình giáo dục phổ thông thế nào?
Căn cứ theo Mục I Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT về Chương trình môn Ngữ Văn có nêu rõ đặc điểm môn Ngữ Văn trong chương trình giáo dục phổ thông như sau:
Ngữ văn là môn học thuộc lĩnh vực Giáo dục ngôn ngữ và văn học, được học từ lớp 1 đến lớp 12. Ở cấp tiểu học, môn học này có tên là Tiếng Việt; ở cấp trung học cơ sở và cấp trung học phổ thông có tên là Ngữ văn.
Ngữ văn là môn học mang tính công cụ và tính thẩm mĩ - nhân văn; giúp học sinh có phương tiện giao tiếp, làm cơ sở để học tập tất cả các môn học và hoạt động giáo dục khác trong nhà trường; đồng thời cũng là công cụ quan trọng để giáo dục học sinh những giá trị cao đẹp về văn hóa, văn học và ngôn ngữ dân tộc; phát triển ở học sinh những cảm xúc lành mạnh, tình cảm nhân văn, lối sống nhân ái, vị tha,...
Thông qua các văn bản ngôn từ và những hình tượng nghệ thuật sinh động trong các tác phẩm văn học, bằng hoạt động đọc, viết, nói và nghe, môn Ngữ văn có vai trò to lớn trong việc giúp học sinh hình thành và phát triển những phẩm chất tốt đẹp cũng như các năng lực cốt lõi để sống và làm việc hiệu quả, để học suốt đời.
Nội dung môn Ngữ văn mang tính tổng hợp, bao gồm cả tri thức văn hoá, đạo đức, triết học,... liên quan tới nhiều môn học và hoạt động giáo dục khác như Lịch sử, Địa lí, Nghệ thuật, Giáo dục công dân, Ngoại ngữ, Tự nhiên và Xã hội, Hoạt động trải nghiệm, Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp,… Môn Ngữ văn cũng liên quan mật thiết với cuộc sống; giúp học sinh biết quan tâm, gắn bó hơn với đời sống thường nhật, biết liên hệ và có kĩ năng giải quyết các vấn đề nảy sinh trong thực tiễn.
Nội dung cốt lõi của môn học bao gồm các mạch kiến thức và kĩ năng cơ bản, thiết yếu về tiếng Việt và văn học, đáp ứng các yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực của học sinh ở từng cấp học; được phân chia theo hai giai đoạn: giai đoạn giáo dục cơ bản và giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp.
Giai đoạn giáo dục cơ bản: Chương trình được thiết kế theo các mạch chính tương ứng với các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe. Kiến thức tiếng Việt và văn học được tích hợp trong quá trình dạy học đọc, viết, nói và nghe. Các ngữ liệu được lựa chọn và sắp xếp phù hợp với khả năng tiếp nhận của học sinh ở mỗi cấp học.
Mục tiêu của giai đoạn này là giúp học sinh sử dụng tiếng Việt thành thạo để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống và học tập tốt các môn học, hoạt động giáo dục khác; hình thành và phát triển năng lực văn học, một biểu hiện của năng lực thẩm mĩ; đồng thời bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm để học sinh phát triển về tâm hồn, nhân cách.
Giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp: Chương trình củng cố và phát triển các kết quả của giai đoạn giáo dục cơ bản, giúp học sinh nâng cao năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học, nhất là tiếp nhận văn bản văn học; tăng cường kĩ năng tạo lập văn bản nghị luận, văn bản thông tin có độ phức tạp hơn về nội dung và kĩ thuật viết; trang bị một số kiến thức lịch sử văn học, lí luận văn học có tác dụng thiết thực đối với việc đọc và viết về văn học; tiếp tục bồi dưỡng tư tưởng, tình cảm, tâm hồn, nhân cách để học sinh trở thành người công dân có trách nhiệm.
Ngoài ra, trong mỗi năm, những học sinh có định hướng khoa học xã hội và nhân văn được chọn học một số chuyên đề học tập. Các chuyên đề này nhằm tăng cường kiến thức về văn học và ngôn ngữ, kĩ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, đáp ứng sở thích, nhu cầu và định hướng nghề nghiệp của học sinh.
Thực hiện nhiệm vụ chung giáo dục trung học năm học 2024 2025 thế nào?
Căn cứ theo Mục A Công văn 3935/BGDĐT-GDTrH năm 2024 đề ra nhiệm vụ chung cho giáo dục trung học năm học 2024 2025 như sau:
(1) Thực hiện Chương trình giáo dục phổ thông 2018 (CT GDPT 2018) đối với tất cả các khối lớp, trong đó tập trung chuẩn bị tốt các điều kiện triển khai CT GDPT 2018 đối với lớp 9, lớp 12 bảo đảm hoàn thành chương trình năm học và nâng cao chất lượng giáo dục trung học. Chuẩn bị tổ chức đánh giá tổng kết việc triển khai thực hiện CT GDPT 2018 giai đoạn 2020-2025.
(2) Thực hiện hiệu quả các phương pháp, hình thức tổ chức dạy học, kiểm tra đánh giá nhằm phát triển phẩm chất, năng lực học sinh; đa dạng hóa hình thức tổ chức các hoạt động giáo dục tích hợp phát triển các kỹ năng cho học sinh; thúc đẩy và nâng cao chất lượng giáo dục STEM, giáo dục hướng nghiệp và định hướng phân luồng học sinh sau trung học cơ sở và sau trung học phổ thông.
(3) Chú trọng thực hiện công tác phát triển mạng lưới trường, lớp; tăng cường cơ sở vật chất, thiết bị dạy học bảo đảm yêu cầu triển khai CT GDPT 2018; nâng cao chất lượng phổ cập giáo dục trung học cơ sở.
(4) Tập trung phát triển đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục bảo đảm chất lượng thực hiện CT GDPT 2018; chú trọng công tác tập huấn, bồi dưỡng thường xuyên nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ của đội ngũ giáo viên.
(5) Thực hiện hiệu quả việc quản lý giáo dục, quản trị trường học; bảo đảm dân chủ, kỷ cương, nền nếp, chất lượng và hiệu quả trong các cơ sở giáo dục trung học; tổ chức tốt các phong trào thi đua. Tăng cường công tác tư vấn, hướng dẫn, giám sát, thanh tra, kiểm tra theo thẩm quyền.
(6) Triển khai thực hiện hiệu quả, thiết thực chuyển đổi số trong dạy học và quản lý giáo dục; tập trung thực hiện chuyển đổi số trong quản lý kết quả học tập và rèn luyện của học sinh.
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.