Mẫu bài văn biểu cảm về bạn thân lớp 7 hay ngắn gọn? Học sinh lớp 7 có quyền và nhiệm vụ gì?
Mẫu bài văn biểu cảm về bạn thân lớp 7 hay ngắn gọn?
Dưới đây mẫu bài văn biểu cảm về bạn thân lớp 7 hay ngắn gọn:
Mẫu bài văn biểu cảm về bạn thân lớp 7 hay ngắn gọn - Mẫu số 1:
Trong cuộc sống, có một người bạn thân thiết luôn đồng hành cùng ta là điều vô cùng quý giá. Với em, người bạn đó chính là Lan - cô bạn đã ở bên em từ những ngày đầu tiên bước chân vào mái trường cấp hai. Lan không chỉ là một người bạn, mà còn như một người chị, một người tri kỷ mà em luôn trân trọng. Lan có dáng người cao gầy, mái tóc dài đen mượt và đôi mắt trong veo như mặt hồ. Nụ cười của Lan luôn rạng rỡ, mang đến cảm giác ấm áp cho những người xung quanh. Nhưng điều em yêu quý nhất ở Lan không phải vẻ ngoài, mà là trái tim chân thành và tấm lòng bao dung của bạn. Có một lần em mãi chơi quên làm bài tập, đến khi bị cô giáo nhắc nhở, em cảm thấy rất xấu hổ và buồn bã. Sau giờ học, em ngồi một mình ở góc sân trường, nước mắt không ngừng rơi. Chính lúc đó, Lan bước đến, nhẹ nhàng đặt tay lên vai em. Bạn không trách móc, không giận dữ, mà chỉ ngồi lặng lẽ bên em, chờ em bình tĩnh lại. Sau đó, Lan khuyên nhủ và giúp em hoàn thành bài tập. Lan không chỉ giúp em vượt qua khó khăn mà còn dạy em bài học về trách nhiệm. Những ngày em bị ốm không đến lớp, Lan cũng là người tận tình ghi chép bài vở, mang đến nhà để em không bị mất kiến thức. Những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa ấy khiến em cảm nhận được tình bạn thật sự quý giá nhường nào. Lan không hoàn hảo, và em cũng vậy. Nhưng chính sự thấu hiểu và sẻ chia đã giúp chúng em trở thành bạn thân của nhau. Lan luôn sẵn sàng lắng nghe, luôn hiểu em ngay cả khi em không nói ra. Những khi em cảm thấy thất vọng hay chán nản, Lan như một ánh nắng xua tan những đám mây đen trong lòng em. Tình bạn của chúng em không chỉ là những lời hứa, mà còn là những hành động chân thành dành cho nhau. Em biết rằng, dù sau này cuộc sống có thay đổi, Lan vẫn mãi là người bạn mà em sẽ không bao giờ quên. Bạn thân giống như một kho báu, và em thật may mắn vì đã tìm thấy kho báu ấy trong cuộc đời mình. |
Mẫu bài văn biểu cảm về bạn thân lớp 7 hay ngắn gọn - Mẫu số 2:
Trong cuộc sống, ai cũng mong muốn có một người bạn thân, một người không chỉ lắng nghe mà còn cùng ta sẻ chia mọi buồn vui. Đối với em, người bạn thân nhất chính là Ngọc – người đã gắn bó với em từ những năm tháng đầu tiên trên con đường học tập. Ngọc có dáng người nhỏ nhắn, mái tóc đen dài luôn được cột gọn gàng. Khuôn mặt bạn sáng bừng với đôi mắt to tròn, ánh lên sự thông minh và tinh nghịch. Nhưng điều khiến em ấn tượng nhất không phải là ngoại hình mà chính là tính cách của Ngọc. Bạn luôn vui vẻ, hòa đồng và sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh. Nhớ lần đầu tiên em chuyển đến trường, em là học sinh mới, không quen biết ai nên lúc nào cũng thấy lạc lõng và rụt rè. Ngọc là người đầu tiên tiến đến, chìa tay ra và nói: “Cậu có muốn ngồi cạnh mình không?” Chỉ một câu nói đơn giản ấy, nhưng nó như mở ra một cánh cửa mới, giúp em cảm thấy ấm áp và bớt cô đơn. Tình bạn của chúng em ngày càng trở nên gắn bó hơn qua những ngày tháng học tập và vui chơi cùng nhau. Có lần, em bị ốm nặng không thể đến trường suốt một tuần. Ngọc đã cẩn thận ghi chép bài, đến thăm em sau giờ học và kiên nhẫn giảng lại từng bài toán, từng kiến thức mà em bỏ lỡ. Những lúc ấy, em thực sự cảm nhận được sự quan tâm, chân thành từ bạn. Ngọc không chỉ là người bạn đồng hành trong học tập, mà còn là điểm tựa tinh thần mỗi khi em buồn bã hay gặp khó khăn. Có một lần em bị điểm kém trong bài kiểm tra, em lo lắng, thất vọng và tự trách mình. Thay vì trách móc, Ngọc lặng lẽ ngồi xuống bên em, vỗ về và động viên: “Không sao đâu, lần sau mình cố gắng hơn là được. Mình sẽ giúp cậu ôn tập.” Những lời nói ấy như tiếp thêm sức mạnh để em vượt qua nỗi buồn và lấy lại niềm tin vào bản thân. Ngọc không hoàn hảo, và em cũng vậy. Nhưng giữa chúng em luôn có sự thấu hiểu và chia sẻ, đó là điều khiến tình bạn trở nên đặc biệt. Em cảm thấy may mắn và hạnh phúc khi có Ngọc bên cạnh, một người bạn luôn quan tâm, yêu thương và giúp em trưởng thành hơn mỗi ngày. Tình bạn của chúng em giống như một ngọn lửa nhỏ, không quá rực rỡ nhưng âm ỉ cháy mãi, sưởi ấm trái tim em qua những năm tháng tuổi thơ. Em tin rằng, dù thời gian có trôi qua, dù tương lai có nhiều đổi thay, Ngọc vẫn sẽ mãi là người bạn mà em yêu quý nhất. |
Mẫu bài văn biểu cảm về bạn thân lớp 7 hay ngắn gọn - Mẫu số 3
Trong cuộc sống, ai cũng cần có một người bạn thân để sẻ chia và cùng nhau tạo nên những kỷ niệm khó quên. Với em, người bạn đó là Huy – cậu bạn thân "lầy lội" và hài hước nhất mà em từng gặp. Huy có dáng người cao, gầy, lúc nào cũng tràn đầy năng lượng như một cơn gió nghịch ngợm thổi qua lớp học. Điều khiến mọi người ấn tượng nhất ở Huy chính là nụ cười "tỏa nắng" và những câu nói "bá đạo" khiến cả lớp không nhịn được cười. Nhưng đừng nghĩ Huy chỉ biết chọc cười nhé, cậu ấy thực sự rất thông minh và tốt bụng. Có lần trong giờ kiểm tra Toán, em bí quá không nhớ nổi công thức. Nhìn sang Huy, cậu ấy không nói gì, chỉ lén lút giơ một bàn tay lên làm ký hiệu bí mật, giúp em nhớ lại bài giảng. Nhờ thế, em thoát khỏi tình cảnh "trắng giấy nộp bài". Sau giờ học, Huy vừa cười vừa nói: "Cậu phải học kỹ hơn đấy, lần sau đừng mong mình cứu nữa!" Nhưng nói thế thôi, em biết rằng nếu em cần, Huy vẫn sẵn sàng giúp đỡ mà không do dự. Những giờ ra chơi là lúc chúng em có những trận cười "náo loạn". Huy rất giỏi kể chuyện hài, chỉ cần cậu ấy xuất hiện, mọi căng thẳng trong lớp đều tan biến. Có lần, Huy nghịch ngợm dán giấy sau lưng thầy giáo với dòng chữ "Hãy gọi tôi là siêu nhân". Khi thầy phát hiện, thay vì sợ, Huy lại cười toe toét nhận lỗi. Thầy cũng chỉ biết cười lắc đầu trước sự nghịch ngợm nhưng chân thành của cậu ấy. Dù vui vẻ, Huy cũng là một người bạn rất biết quan tâm. Những lúc em buồn hay bị áp lực học tập, Huy luôn là người kéo em đi dạo quanh sân trường, kể vài câu chuyện vui để em quên đi những phiền muộn. Có Huy bên cạnh, em cảm thấy cuộc sống lúc nào cũng tràn đầy màu sắc và tiếng cười. Tình bạn giữa em và Huy không chỉ là những trò đùa hay tiếng cười, mà còn là sự thấu hiểu và gắn kết. Cậu ấy không chỉ mang lại niềm vui mà còn giúp em nhận ra rằng, trong cuộc sống, những điều đơn giản như tiếng cười cũng có thể trở thành "liều thuốc" xua tan mọi mệt mỏi. Em rất biết ơn vì có Huy – một người bạn không hoàn hảo nhưng luôn biết cách làm cho mọi khoảnh khắc trở nên đáng nhớ. Em tin rằng, dù thời gian có trôi qua, những kỷ niệm vui vẻ bên Huy sẽ mãi là một phần đẹp đẽ trong tuổi thơ của em. |
Mẫu bài văn biểu cảm về bạn thân lớp 7 hay ngắn gọn - Mẫu số 4:
Trong cuộc sống của em, không gì vui hơn khi có một người bạn thân vừa tốt bụng, vừa hài hước để biến mỗi ngày đều tràn ngập tiếng cười. Người bạn đó chính là Khánh – cậu bạn "nghệ sĩ hài cây nhà lá vườn" của em. Khánh không đẹp trai theo tiêu chuẩn thông thường, nhưng lại rất nổi bật với mái tóc "bù xù như tổ quạ" và cặp kính cận to tròn. Nhìn Khánh là em đã thấy vui, vì trông cậu ấy lúc nào cũng như vừa bước ra từ... truyện tranh hài hước. Điều đặc biệt nhất ở Khánh chính là khi cậu ấy cười – tiếng cười sảng khoái, vang xa đến mức cả lớp đều phải dừng lại để… cười theo. Khánh là "chuyên gia sáng tạo trò đùa". Một lần, trong giờ văn, cô giáo yêu cầu viết bài về gia đình. Khánh đã nộp bài với tiêu đề: "Gia đình siêu nhân của tôi". Cả lớp bật cười ngặt nghẽo khi Khánh mô tả mẹ mình là "người có khả năng la hét siêu âm", bố mình là "người ngủ ngáy phá đảo hàng xóm", còn Khánh tự nhận mình là "siêu nhân trì hoãn mọi việc đến phút chót". Nhưng đừng nghĩ Khánh chỉ biết đùa nhé! Cậu ấy thực sự là người bạn rất tốt. Có lần em quên mang bút, Khánh đã không chỉ cho em mượn mà còn nói: "Dùng xong nhớ trả, đừng để mình phải tổ chức buổi họp báo tìm bút!" Hay những khi em buồn vì bài kiểm tra không như mong đợi, Khánh sẽ nghiêm túc nói: "Buồn làm gì, tớ còn điểm thấp hơn cậu đây này, nhưng nhìn tớ xem, vẫn cười được đấy thôi!" Chỉ vài câu nói của Khánh cũng đủ để em bật cười và quên đi mọi muộn phiền. Những giờ ra chơi, Khánh luôn là trung tâm của mọi trò vui. Có lần, cậu ấy nghịch ngợm đến mức giả làm… robot quét rác, đi vòng quanh sân trường, cúi nhặt từng cọng rác một cách nghiêm túc khiến cả lớp cười nghiêng ngả. Nhưng nhờ trò đùa ấy, chúng em hiểu thêm rằng Khánh không chỉ hài hước mà còn có ý thức bảo vệ môi trường, dù cách thể hiện thì "khác người" một chút. Tình bạn giữa em và Khánh không chỉ là những tiếng cười mà còn là sự sẻ chia và đồng hành. Khánh đã dạy em một bài học giản dị nhưng ý nghĩa: dù cuộc sống có khó khăn, hãy luôn tìm thấy niềm vui trong từng khoảnh khắc. Với Khánh, em hiểu rằng đôi khi, một nụ cười chân thành chính là liều thuốc tốt nhất để vượt qua mọi thử thách. Em thật sự cảm thấy may mắn khi có Khánh – một người bạn hài hước, chân thành và luôn biết cách làm cuộc sống trở nên thú vị hơn. Dù sau này có lớn lên và đi xa, em tin rằng những kỷ niệm với Khánh sẽ luôn là điều đáng nhớ nhất trong tuổi thơ của mình. |
Mẫu bài văn biểu cảm về bạn thân lớp 7 hay ngắn gọn - Mẫu số 5:
Trong cuộc sống, có một người bạn thân vừa mang lại tiếng cười, vừa khiến ta cảm thấy ấm áp, thật sự là một món quà quý giá. Với em, người bạn ấy là Linh – cô bạn thân luôn đồng hành cùng em qua bao niềm vui và cả những nỗi buồn. Linh có dáng người nhỏ nhắn, mái tóc ngắn lúc nào cũng được cột cao gọn gàng. Khuôn mặt bầu bĩnh với đôi má lúm đồng tiền khiến bạn trông lúc nào cũng rạng rỡ. Nhưng điều đặc biệt nhất ở Linh chính là tính cách vui vẻ, hồn nhiên và luôn biết cách làm mọi người xung quanh mỉm cười. Nhớ có lần lớp em tổ chức cuộc thi văn nghệ, em hồi hộp đến nỗi không dám lên sân khấu biểu diễn. Linh đã nắm chặt tay em, cười động viên: "Có tớ đứng cạnh, cậu sợ gì? Nếu quên lời, mình nhảy múa bậy bạ cho khán giả cười luôn!" Sự hài hước ấy đã giúp em tự tin hơn. Kết quả, tiết mục của chúng em không chỉ được khen hay mà còn khiến cả lớp cười nghiêng ngả vì những điệu nhảy "không giống ai" của Linh. Nhưng Linh không chỉ là người bạn mang đến tiếng cười. Có những lần em gặp khó khăn trong học tập, em lo lắng đến mức không muốn kể với ai. Linh lại là người chủ động hỏi thăm, kiên nhẫn ngồi giảng bài cho em đến khi em hiểu mới thôi. Linh còn an ủi: "Cậu không cần phải giỏi nhất, chỉ cần cố gắng nhất là đủ rồi!" Những lời nói ấy không chỉ giúp em vượt qua nỗi sợ, mà còn khiến em cảm nhận được sự quan tâm chân thành từ Linh. Chúng em đã cùng nhau trải qua biết bao kỷ niệm đẹp. Những lần ra sân chơi đá cầu, Linh luôn cố tình… thua để em vui. Những buổi chiều mưa, Linh không ngại đội mưa chạy đến nhà em chỉ để mang bài tập em quên làm. Linh luôn như thế, vừa vui vẻ, vừa chu đáo, luôn khiến người khác cảm thấy ấm áp. Tình bạn giữa em và Linh giống như một bản nhạc với những giai điệu vui tươi nhưng cũng không thiếu những nốt trầm cảm động. Linh là người giúp em hiểu rằng một người bạn thật sự không chỉ ở bên ta khi vui, mà còn là người sẵn sàng gánh vác nỗi buồn cùng ta. Em rất biết ơn vì đã có Linh trong cuộc đời. Bạn không chỉ là người mang lại niềm vui, mà còn là nguồn động lực để em cố gắng hơn mỗi ngày. Em tin rằng dù thời gian có trôi qua, dù chúng em có đi đến đâu, Linh sẽ luôn là một phần quan trọng trong những kỷ niệm tuổi thơ đẹp đẽ của em. |
*Lưu ý: Thông tin trên mang tính chất tham khảo
Mẫu bài văn biểu cảm về bạn thân lớp 7 hay ngắn gọn? Học sinh lớp 7 có quyền và nhiệm vụ gì? (Hình từ Internet)
Học sinh lớp 7 có quyền và nhiệm vụ gì?
Theo căn cứ tại Điều 34, Điều 35 Điều lệ ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT có nêu rõ quyền và nhiệm vụ của học sinh lớp 6 như sau:
- Nhiệm vụ của học sinh
+ Thực hiện nhiệm vụ học tập, rèn luyện theo chương trình, kế hoạch giáo dục của nhà trường.
+ Kính trọng cha mẹ, cán bộ, giáo viên, nhân viên của nhà trường và những người lớn tuổi; đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau trong học tập, rèn luyện; thực hiện điều lệ, nội quy nhà trường; chấp hành pháp luật của Nhà nước.
+ Rèn luyện thân thể, giữ gìn vệ sinh cá nhân.
+ Tham gia các hoạt động tập thể của trường, của lớp học, của Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh, Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh; giúp đỡ gia đình, tham gia lao động và hoạt động xã hội, hoạt động bảo vệ môi trường, thực hiện trật tự an toàn giao thông.
+ Giữ gìn, bảo vệ tài sản của nhà trường, nơi công cộng; góp phần xây dựng, bảo vệ và phát huy truyền thống của nhà trường.
- Quyền của học sinh
+ Được bình đẳng trong việc hưởng thụ giáo dục toàn diện, được bảo đảm những điều kiện về thời gian, cơ sở vật chất, vệ sinh, an toàn để học tập ở lớp và tự học ở nhà, được cung cấp thông tin về việc học tập, rèn luyện của mình, được sử dụng trang thiết bị, phương tiện phục vụ các hoạt động học tập, văn hóa, thể thao của nhà trường theo quy định.
+ Được tôn trọng và bảo vệ, được đối xử bình đẳng, dân chủ, được quyền khiếu nại với nhà trường và các cấp quản lý giáo dục về những quyết định đối với bản thân mình; được quyền chuyển trường khi có lý do chính đáng theo quy định hiện hành; được học trước tuổi, học vượt lóp, học ở tuổi cao hơn tuổi quy định theo Điều 33 Điều lệ ban hành kèm theo Thông tư 32/2020/TT-BGDĐT
+ Được tham gia các hoạt động nhằm phát triển năng khiếu về các môn học, thể thao, nghệ thuật do nhà trường tổ chức nếu có đủ điều kiện.
+ Được nhận học bổng hoặc trợ cấp khác theo quy định đối với những học sinh được hưởng chính sách xã hội, những học sinh có khó khăn về đời sống và những học sinh có năng lực đặc biệt.
+ Được chuyển trường nếu đủ điều kiện theo quy định; thủ tục chuyển trường thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
+ Được hưởng các quyền khác theo quy định của pháp luật.
Yêu cầu cần đạt đối với môn ngữ văn cấp 2?
Căn cứ theo Mục 4 Phụ lục Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn, ban hành Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT, có quy định về 2 yêu cầu cần đạt đối với môn ngữ văn cấp 2 như sau:
Về năng lực ngôn ngữ:
- Yêu cầu chung:
+ Biết vận dụng kiến thức tiếng Việt cùng với những trải nghiệm và khả năng suy luận của bản thân để hiểu văn bản; biết đọc văn bản theo kiểu, loại; hiểu được nội dung tường minh và hàm ẩn của văn bản.
+ Nhận biết và bước đầu biết phân tích, đánh giá nội dung và đặc điểm nổi bật về hình thức biểu đạt của văn bản;
+ Biết so sánh văn bản này với văn bản khác, liên hệ với những trải nghiệm cuộc sống của cá nhân; từ đó có cách nhìn, cách nghĩ và những cảm nhận riêng về cuộc sống, làm giàu đời sống tinh thần.
- Yêu cầu ở lớp 6 và lớp 7: viết được bài văn tự sự, miêu tả và biểu cảm; bước đầu biết viết bài văn nghị luận, thuyết minh, nhật dụng.
- Yêu cầu ở lớp 8 và lớp 9: viết được các bài văn tự sự, nghị luận và thuyết minh hoàn chỉnh, theo đúng các bước và có kết hợp các phương thức biểu đạt.
- Viết văn bản tự sự tập trung vào yêu cầu kể lại một cách sáng tạo những câu chuyện đã đọc; những điều đã chứng kiến, tham gia; những câu chuyện tưởng tượng có kết hợp các yếu tố miêu tả, biểu cảm;
- Văn bản miêu tả với trọng tâm là tả cảnh sinh hoạt (tả hoạt động); văn bản biểu cảm đối với cảnh vật, con người và thể hiện cảm nhận về tác phẩm văn học;
- Biết làm các câu thơ, bài thơ, chủ yếu để nhận biết đặc điểm một số thể thơ quen thuộc;
- viết được văn bản nghị luận về những vấn đề cần thể hiện suy nghĩ và chủ kiến cá nhân, đòi hỏi những thao tác lập luận tương đối đơn giản, bằng chứng dễ tìm kiếm;
- Viết được văn bản thuyết minh về những vấn đề gần gũi với đời sống và hiểu biết của học sinh với cấu trúc thông dụng;
- Điền được một số mẫu giấy tờ, soạn được một số văn bản nhật dụng như biên bản ghi nhớ công việc, thư điện tử, văn bản tường trình, quảng cáo và bài phỏng vấn.
- Viết đúng quy trình, biết cách tìm tài liệu để đáp ứng yêu cầu viết văn bản; có hiểu biết về quyền sở hữu trí tuệ và biết cách trích dẫn văn bản.
- Trình bày dễ hiểu các ý tưởng và cảm xúc; có thái độ tự tin khi nói trước nhiều người; sử dụng ngôn ngữ, cử chỉ điệu bộ thích hợp khi nói;
- Kể lại được một cách mạch lạc câu chuyện đã đọc, đã nghe; biết chia sẻ những cảm xúc, thái độ, trải nghiệm, ý tưởng của mình đối với những vấn đề được nói đến; thảo luận ý kiến về vấn đề đã đọc, đã nghe; thuyết minh về một đối tượng hay quy trình;
- Biết cách nói thích hợp với mục đích, đối tượng và ngữ cảnh giao tiếp; biết sử dụng hình ảnh, kí hiệu, biểu đồ,... để trình bày vấn đề một cách hiệu quả.
- Nghe hiểu với thái độ phù hợp và tóm tắt được nội dung; nhận biết và bước đầu đánh giá được lí lẽ, bằng chứng mà người nói sử dụng;
- Nhận biết được cảm xúc của người nói; biết cách phản hồi những gì đã nghe một cách hiệu quả.
Về năng lực văn học:
- Nhận biết và phân biệt được các loại văn bản văn học: truyện, thơ, kịch, kí và một số thể loại tiêu biểu cho mỗi loại; phân tích được tác dụng của một số yếu tố hình thức nghệ thuật thuộc mỗi thể loại văn học; hiểu nội dung tường minh và hàm ẩn của văn bản văn học.
- Trình bày được cảm nhận, suy nghĩ về tác phẩm văn học và tác động của tác phẩm đối với bản thân; bước đầu tạo ra được một số sản phẩm có tính văn học.
- Lớp 6 và lớp 7:
+ Nhận biết được đề tài, hiểu được chủ đề, ý nghĩa của văn bản đã đọc; nhận biết được truyện dân gian, truyện ngắn, thơ trữ tình và thơ tự sự; kí trữ tình và kí tự sự; nhận biết được chủ thể trữ tình, nhân vật trữ tình và giá trị biểu cảm, giá trị nhận thức của tác phẩm văn học;
+ Nhận biết và phân tích được tác dụng của một số yếu tố hình thức và biện pháp nghệ thuật gắn với đặc điểm của mỗi thể loại văn học (cốt truyện, lời người kể chuyện, lời nhân vật, không gian và thời gian, vần, nhịp, hình ảnh và các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, nói quá, nói giảm nói tránh).
- Lớp 8 và lớp 9:
+ Hiểu được thông điệp, tư tưởng, tình cảm và thái độ của tác giả trong văn bản; nhận biết được kịch bản văn học, tiểu thuyết và truyện thơ Nôm, thơ cách luật và thơ tự do, bi kịch và hài kịch;
+ Nội dung và hình thức của tác phẩm văn học, hình tượng văn học; nhận biết và phân tích được tác dụng của một số yếu tố hình thức và biện pháp nghệ thuật thuộc mỗi thể loại văn học (sự kết hợp giữa lời người kể chuyện và lời nhân vật, điểm nhìn, xung đột, luật thơ, kết cấu, từ ngữ, mạch cảm xúc trữ tình;
+ Các biện pháp tu từ như điệp ngữ, chơi chữ, nói mỉa, nghịch ngữ). Nhận biết một số nét khái quát về lịch sử văn học Việt Nam; hiểu tác động của văn học với đời sống của bản thân.
Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.