Nguồn lực phát triển kinh tế là gì? Người lao động có phải là nguồn lực phát triển kinh tế không?
Nguồn lực phát triển kinh tế là gì?
Nguồn lực phát triển kinh tế là một khái niệm rất quan trọng trong nền kinh tế học. Nó chỉ tổng thể các yếu tố có thể được khai thác để tạo ra sự tăng trưởng và cải thiện kinh tế của một quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ. Nguồn lực phát triển kinh tế có thể bao gồm:
- Vị trí địa lý: là vị trí của một quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ trên bản đồ thế giới, có ảnh hưởng đến khả năng giao lưu, hợp tác và cạnh tranh với các quốc gia và vùng lãnh thổ khác.
Ví dụ: Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi cho việc phát triển kinh tế biển, du lịch và xuất nhập khẩu hàng hóa.
- Tài nguyên thiên nhiên: là những nguồn tài nguyên có sẵn trong tự nhiên, như đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản... có thể được khai thác để sản xuất các sản phẩm và dịch vụ. Ví dụ: Saudi Arabia có nguồn dầu mỏ phong phú, là nguồn thu nhập chủ yếu của nền kinh tế quốc gia.
- Tài sản quốc gia: là những tài sản do con người xây dựng và sở hữu, như cơ sở hạ tầng, nhà máy, trường học, bệnh viện... có thể được sử dụng để phục vụ cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh và đời sống.
Ví dụ: Singapore có một hệ thống giao thông vận tải hiện đại và tiện lợi, giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và chất lượng cuộc sống.
- Nguồn nhân lực: là tổng số người lao động có khả năng và ý chí tham gia vào các hoạt động kinh tế. Nguồn nhân lực bao gồm cả số lượng, chất lượng và cấu trúc của người lao động.
Ví dụ: Nhật Bản có một nguồn nhân lực được đào tạo bài bản, chuyên nghiệp và sáng tạo, là động lực cho sự phát triển công nghệ và công nghiệp của quốc gia.
- Đường lối chính sách: là những quyết sách và biện pháp của chính phủ nhằm điều tiết và hỗ trợ cho các hoạt động kinh tế. Đường lối chính sách có thể liên quan đến các lĩnh vực như thuế, ngân sách, tiền tệ, thương mại, đầu tư...
Ví dụ: Trung Quốc đã áp dụng chính sách cải cách và mở cửa kinh tế từ những năm 1980, giúp quốc gia này trở thành một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới.
- Vốn: là tổng số tiền hoặc giá trị của các tài sản có thể được sử dụng để đầu tư vào các hoạt động kinh tế. Vốn có thể bao gồm vốn trong nước (do người dân và doanh nghiệp trong nước tích luỹ) và vốn ngoài nước (do các tổ chức quốc tế, chính phủ và doanh nghiệp nước ngoài cung cấp).
Ví dụ; Mỹ có một thị trường vốn phát triển, thu hút được nhiều nguồn vốn đầu tư từ trong và ngoài nước.
- Thị trường: là nơi gặp gỡ của các người mua và bán hàng hóa và dịch vụ. Thị trường có thể bao gồm thị trường hàng hóa (nơi giao dịch các sản phẩm vật chất), thị trường dịch vụ (nơi giao dịch các hoạt động không vật chất), thị trường lao động (nơi giao dịch sức lao động) và thị trường tài chính (nơi giao dịch các loại tiền tệ, chứng khoán, trái phiếu...).
Ví dụ: Đức có một thị trường hàng hóa rộng lớn và đa dạng, xuất khẩu được nhiều sản phẩm chất lượng cao sang các quốc gia khác.
Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Nguồn lực phát triển kinh tế là gì? Người lao động có phải là nguồn lực phát triển kinh tế không? (Hình từ Internet)
Người lao động có phải là nguồn lực phát triển kinh tế không?
Người lao động là một nguồn lực phát triển kinh tế rất quan trọng.
Người lao động là những người sử dụng tri thức để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ có giá trị kinh tế cao.
Người lao động cũng là những người học hỏi, sáng tạo và thích ứng với những thay đổi nhanh chóng trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.
Người lao động cũng góp phần vào việc tích lũy, chuyển giao và phát triển tri thức trong các tổ chức và xã hội.
Ngoài ra, người lao động còn là một bộ phận của nguồn lực phát triển, đó là yếu tố đầu vào không thể thiếu của sản xuất.
Vì vậy, người lao động có vai trò rất lớn đối với sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của một quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ.
Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Hiện nay người lao động được nhận mức lương cơ bản như thế nào?
Lương cơ bản có thể hiểu là mức lương tối thiểu người lao động nhận được, nên mức lương cơ bản đối với khối doanh nghiệp và khối Nhà nước cũng có sự khác biệt.
Do đó, lương cơ bản hiện nay sẽ được chia ra thành 02 nhóm đối tượng như sau:
* Đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động cho các doanh nghiệp, cá nhân:
Lương cơ bản của người lao động làm việc trong doanh nghiệp được xác định theo thỏa thuận của người lao động và người sử dụng lao động, nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng theo quy định của Chính phủ.
Lương tối thiểu vùng là mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động phải trả cho người lao động nhằm đảm bảo mức sống tối thiểu của người lao động và gia đình tại khu vực mà họ sinh sống, làm việc.
Trong khi đó, lương cơ bản là lương trong hợp đồng lao động và do các bên thỏa thuận với nhau. Chính vì thế, lương cơ bản sẽ có mức thấp nhất là bằng mức lương tối thiểu vùng.
Mức lương tối thiểu vùng hiện nay được quy định tại Điều 3 Nghị định 38/2022/NĐ-CP như sau:
+ Vùng I: Mức lương tối thiểu theo tháng là 4.680.000 đồng/tháng, mức lương tối thiểu theo giờ là 22.500 đồng/giờ.
+ Vùng II: Mức lương tối thiểu theo tháng là 4.160.000 đồng/tháng, mức lương tối thiểu theo giờ là 20.000 đồng/giờ.
+ Vùng III: Mức lương tối thiểu theo tháng là 3.640.000 đồng/tháng, mức lương tối thiểu theo giờ là 17.500 đồng/giờ.
+ Vùng IV: Mức lương tối thiểu theo tháng là 3.250.000 đồng/tháng, mức lương tối thiểu theo giờ là 15.600 đồng/giờ.
* Đối với cán bộ, công chức, viên chức hưởng lương từ ngân sách Nhà nước:
Lương cơ bản của cán bộ, công chức, viên chức chính là tích của lương cơ sở và hệ số lương theo công thức sau:
Lương cơ bản = Lương cơ sở x Hệ số lương
Từ 01/7/2023: Mức lương cơ bản = 1,8 triệu đồng/tháng x hệ số lương (Điều 3 Nghị quyết 69/2022/QH15 và Nghị định 24/2023/NĐ-CP).