Mẫu số 05: Kế hoạch kiểm tra xe quân sự năm
QUÂN KHU……..
CỤC HẬU CẦN - KỸ THUẬT
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số:……../KH-……
|
… … …, ngày … … tháng … … năm 20
|
KẾ HOẠCH
Kiểm tra xe quân sự năm 20...
Căn cứ ;
Căn cứ ;
………………………xây dựng kế hoạch kiểm tra xe quân sự năm 20….trên địa bàn …………như sau:
I. MỤC ĐÍCH, YÊU CẦU
1. Mục đích
- …………………………………………………………………….;
- …………………………………………………………………….
2. Yêu cầu
- …………………………………………………………………….;
- …………………………………………………………………….;
II. NỘI DUNG KIỂM TRA
1. Kiểm tra điều kiện pháp lý của phương tiện và người điều khiển phương tiện
a) Đối với người điều khiển:
- …………………………………………………………………….;
- …………………………………………………………………….
b) Đối với phương tiện:
- …………………………………………………………………….;
- …………………………………………………………………….;
2. Kiểm tra tình trạng an toàn kỹ thuật phương tiện
- …………………………………………………………………….;
- …………………………………………………………………….;
- …………………………………………………………………….;
III. THỜI GIAN, ĐỊA ĐIỂM, THÀNH PHẦN, PHƯƠNG TIỆN
(Chi tiết có Phụ lục kèm theo)
IV. CÔNG TÁC BẢO ĐẢM
- …………………………………………………………………….;
- …………………………………………………………………….;
V. TỔ CHỨC THỰC HIỆN
1. Cơ quan ………..
- …………………………………………………………………….;
- …………………………………………………………………….;
2. Các đơn vị có Đội Kiểm tra xe quân sự
- …………………………………………………………………….;
- …………………………………………………………………….;
Trên đây là kế hoạch kiểm tra xe quân sự năm 20..., yêu cầu các cơ quan, đơn vị quán triệt và tổ chức thực hiện./.
Nơi nhận:
- TT Bộ Tư lệnh Quân khu;
- Cục Xe máy-Vận tải/TC HC - KT (để báo cáo);
- ………;
- ………;
- Lưu: VT, XM. …..
|
CHỦ NHIỆM
Đại tá Nguyễn Văn A
|
Phụ lục
LỊCH KIỂM TRA XE QUÂN SỰ NĂM 20....
(Kèm theo Kế hoạch số:… … …/KH-…… ngày … … tháng … …năm 20....)
I. SÁU THÁNG ĐẦU NĂM 20....
TT
|
Đội KTXQS
|
Tháng
|
Địa điểm kiểm tra
|
Phương tiện
|
Km sử dụng
|
Lực lượng phối hợp
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
Từ... đến...
|
Từ... đến...
|
Từ... đến...
|
Từ... đến...
|
Từ... đến...
|
Từ... đến...
|
1
|
Phòng Xe máy - Vận tải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KSQS, CSGT
|
2
|
Sư đoàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…...
|
3
|
BCHQS tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
…
|
……..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…..
|
...
|
……..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…...
|
II. SÁU THÁNG CUỐI NĂM 20...
TT
|
Đội KTXQS
|
Tháng
|
Địa điểm kiểm tra
|
Phương tiện
|
Km sử dụng
|
Lực lượng phối hợp
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
Từ... đến...
|
Từ... đến...
|
Từ... đến...
|
Từ... đến...
|
Từ... đến...
|
Từ... đến...
|
1
|
Phòng Xe máy - Vận tải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KSQS, CSGT
|
2
|
Sư đoàn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
BCHQS tỉnh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
…
|
……..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
……..
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Thời gian Đội Kiểm tra xe quân sự của Quân khu kiểm tra đội Kiểm tra xe quân sự của các đơn vị:
- Sư đoàn…………..(tháng….);
- Bộ CHQS…………(tháng….);